--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gây gấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gây gấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây gấy
+
(thường gây gấy sốt) Feel feverish
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
gây gấy
:
(thường gây gấy sốt) Feel feverish
+
quá thể
:
Extremely, too
+
thề bồi
:
to swear, to vow
+
giả bửa
:
Ăn giả bửa
+
ăn hiếp
:
To bully, to tyrannizenhững tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếpraw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant